Thực đơn
Ionuț Neagu Thống kêThống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 25 tháng 6 năm 2016
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Oțelul II Galați | 2008–09 | 25 | 5 | ? | ? | - | - | - | 25 | 5 | ||
Tổng cộng | 25 | 5 | ? | ? | - | - | - | - | - | - | 25 | 5 |
Oțelul Galați | 2008–09 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 2 | 0 | ||
2009–10 | 25 | 1 | 0 | 0 | - | - | - | 25 | 1 | |||
2010–11 | 26 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 27 | 0 | |||
2011–12 | 23 | 0 | 3 | 0 | - | 4 | 0 | 1 | 0 | 31 | 0 | |
2012–13 | 28 | 1 | 5 | 0 | - | - | - | 33 | 1 | |||
2013–14 | 6 | 1 | 0 | 0 | - | - | - | 6 | 1 | |||
Tổng cộng | 110 | 3 | 9 | 0 | - | - | 4 | 0 | 1 | 0 | 124 | 3 |
Steaua București | 2013–14 | 4 | 0 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | - | 6 | 0 | |
2014–15 | 10 | 0 | 5 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0 |
2015–16 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 16 | 0 | 6 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 28 | 0 |
Karabükspor (mượn) | 2015–16 | 3 | 0 | 7 | 0 | - | - | - | 10 | 0 | ||
Tổng cộng | 3 | 0 | 7 | 0 | - | - | - | - | - | - | 10 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 154 | 8 | 22 | 0 | 4 | 0 | 5 | 0 | 2 | 0 | 187 | 8 |
Thực đơn
Ionuț Neagu Thống kêLiên quan
Ionuț Năstăsie Ionuț Neagu Ionuț Panțîru Ionuț Larie Ionuț Balaur Ionuț Ursu Ionuț Vînă Ionuț Radu Ionuț Tănase Ionuț BurneaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ionuț Neagu http://www2.digisport.ro/Sport/FOTBAL/Competitii/L... https://int.soccerway.com/players/ionut-neagu/7959...